Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frénétique
Jump to user comments
tính từ
  • cuồng nhiệt, hết sức mãnh liệt
    • Danse frénétique
      điệu vũ cuồng nhiệt
  • (y học, từ cũ; nghĩa cũ) hoảng loạn
danh từ
  • (y học, từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hoảng loạn
Related search result for "frénétique"
Comments and discussion on the word "frénétique"