Từ tiếng Pháp "fraises" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "dâu" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, "fraises" cũng có thể được hiểu theo nghĩa khác trong lĩnh vực kỹ thuật, cụ thể là "thợ phay" (người làm công việc phay trong ngành cơ khí).
1. Nghĩa chính:
2. Nghĩa kỹ thuật:
3. Các biến thể:
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fruits (trái cây): Từ dùng để chỉ các loại trái cây nói chung.
Dau (dâu): Một từ tiếng Việt để chỉ dâu nói chung, có thể là dâu tây hoặc các loại dâu khác.
5. Cách sử dụng nâng cao:
6. Thành ngữ và cụm từ liên quan:
7. Phân biệt ngữ nghĩa:
Dù có hai nghĩa khác nhau (trái cây và kỹ thuật), bối cảnh sẽ giúp bạn nhận biết được ý nghĩa nào đang được đề cập. Nếu trong một cuộc trò chuyện về thực phẩm, "fraises" chắc chắn chỉ đến trái dâu, trong khi trong một cuộc hội thảo kỹ thuật, nó có thể liên quan đến dao phay.