Characters remaining: 500/500
Translation

fraises

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fraises" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "dâu" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, "fraises" cũng có thể được hiểu theo nghĩa khác trong lĩnh vực kỹ thuật, cụ thể là "thợ phay" (người làm công việc phay trong ngành cơ khí).

1. Nghĩa chính:
  • Fraîses (số nhiều): Nhắc đến trái dâu, đặc biệtdâu tây.
    • Ví dụ:
2. Nghĩa kỹ thuật:
  • Fraîses: Trong ngành cơ khí, "fraises" có thể được hiểucác công cụ (dao phay) dùng để cắt hoặc gia công kim loại.
    • Ví dụ:
3. Các biến thể:
  • Fraise (số ít): Dùng để chỉ một trái dâu cụ thể.
    • Ví dụ: Cette fraise est très sucrée. (Trái dâu này rất ngọt.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fruits (trái cây): Từ dùng để chỉ các loại trái cây nói chung.
  • Dau (dâu): Một từ tiếng Việt để chỉ dâu nói chung, có thểdâu tây hoặc các loại dâu khác.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ định cụ thể:
    • Dans le jardin, il y a plusieurs variétés de fraises. (Trong vườn nhiều loại dâu khác nhau.)
  • Sử dụng trong văn hóa ẩm thực:
    • Les fraises sont souvent utilisées dans les pâtisseries françaises. (Dâu tây thường được sử dụng trong các món bánh ngọt của Pháp.)
6. Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến "fraises", nhưng có thể nói về các món ăn như "tarte aux fraises" (bánh tart dâu tây) hoặc "salade de fraises" (salad dâu tây).
7. Phân biệt ngữ nghĩa:
  • hai nghĩa khác nhau (trái cây kỹ thuật), bối cảnh sẽ giúp bạn nhận biết được ý nghĩa nào đang được đề cập. Nếu trong một cuộc trò chuyện về thực phẩm, "fraises" chắc chắn chỉ đến trái dâu, trong khi trong một cuộc hội thảo kỹ thuật, có thể liên quan đến dao phay.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) thợ phay

Similar Spellings

Words Mentioning "fraises"

Comments and discussion on the word "fraises"