Characters remaining: 500/500
Translation

framboiser

Academic
Friendly

Từ "framboiser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ướp hương ngấy dâu". Đâymột động từ ngoại động, có thể hiểu là khi bạn thêm hương vị dâu vào một món ăn hoặc đồ uống nào đó.

Giải thích từ "framboiser":
  • Chức năng ngữ pháp: "framboiser" là một động từ ngoại động, nghĩa cần có một tân ngữ đi kèm để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
  • Nghĩa chính: Thêm hương vị dâu vào một thứ đó (thườngmón ăn, đồ uống).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "J'ai framboisé ma tarte." (Tôi đã ướp hương dâu cho bánh tart của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour donner une touche fruitée à votre cocktail, n'hésitez pas à framboiser le mélange." (Để tạo một chút hương vị trái cây cho cocktail của bạn, đừng ngần ngại ướp hương dâu vào hỗn hợp.)
Các biến thể:
  • Danh từ liên quan: "framboise" (quả dâu). Đâytừ để chỉ trái dâu, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Tính từ liên quan: "framboisé" ( hương vị dâu). Bạn có thể thấy từ này trong các sản phẩm thực phẩm hoặc đồ uống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "aromatiser" (thêm hương vị). Đâymột động từ chung hơn, có thể dùng cho nhiều loại hương vị khác nhau, không chỉ riêng dâu.
  • Từ đồng nghĩa: "parfumer" (ướp hương). Cũng có thể được sử dụng để chỉ việc thêm hương cho món ăn hay đồ uống.
Idioms cụm động từ:
  • "Parfumer un plat" (ướp hương cho một món ăn): Đâymột cách nói tương tự, nhưng không chỉ riêng cho dâu có thể cho bất kỳ loại hương nào.
  • Cụm từ "donner un goût" (tạo hương vị): Tương tự như "framboiser", nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại hương vị khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn sử dụng "framboiser", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạnvề việc thêm hương vị dâu vào một món ăn hoặc đồ uống.
  • Tránh nhầm lẫn với "framboise" (quả dâu) khi bạn chỉ muốn nói về trái cây không phảihành động ướp hương.
ngoại động từ
  1. ướp hương ngấy dâu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "framboiser"