Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frankpledge
/'fræɳkpledʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
  • (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)
Comments and discussion on the word "frankpledge"