Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fraterniser
Jump to user comments
nội động từ
  • kết thân (như anh em)
    • Ces enfants commencent à fraterniser
      những đứa bé ấy đã bắt đầu kết thân với nhau
Related words
Related search result for "fraterniser"
Comments and discussion on the word "fraterniser"