Characters remaining: 500/500
Translation

fraîcheur

Academic
Friendly

Từ "fraîcheur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự mát mẻ" hoặc "sự tươi mới". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể diễn tả nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự mát mẻ:

    • Ví dụ: La fraîcheur de l'eau (nước mát mẻ).
    • Giải thích: Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác dễ chịu khi nhiệt độ thấp hơn, như trong không khí hoặc nước.
  2. Vẻ tươi:

    • Ví dụ: La fraîcheur des fleurs (vẻ tươi của hoa).
    • Giải thích: Ở đây, "fraîcheur" mô tả sự tươi tắn, sức sống của những bông hoa.
  3. Sự mới mẻ:

    • Ví dụ: La fraîcheur des impressions (ấn tượng tươi tắn).
    • Giải thích: Từ này cũng có thể ám chỉ đến những cảm nhận hoặc trải nghiệm mới mẻ, không bị phai nhạt.
  4. Tính trong trắng:

    • Ví dụ: La fraîcheur d'un premier amour (tính trong trắng của mối tình đầu).
    • Giải thích: Ở đây, "fraîcheur" diễn tả sự ngây thơ, trong sáng của một tình yêu lần đầu.
Các biến thể từ gần giống:
  • Fraîche: Tính từ tương đương, có nghĩa là "mát" hoặc "tươi", thường dùng để mô tả thực phẩm hoặc không khí.

    • Ví dụ: Des fruits frais (trái cây tươi).
  • Frais: Cũngmột tính từ, nhưng chủ yếu dùng cho danh từ giống đực.

    • Ví dụ: Un vent frais (một cơn gió mát).
Từ đồng nghĩa:
  • Tendresse: Mặc dù từ này chủ yếu có nghĩasự dịu dàng, có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác tươi mới trong tình cảm.
  • Nouveauté: Nghĩa là "sự mới mẻ", thường ám chỉ đến một cái gì đó mới được giới thiệu.
Idioms cụm động từ:
  • Être frais comme un gardon: Câu này có nghĩa là "tươi tắn như một con ", thường dùng để mô tả một ngườivẻ ngoài tươi mới, tràn đầy sức sống.

  • Avoir la fraîcheur: Cụm này có thể được hiểu là "cảm thấy tươi mới", thường dùng để diễn tả cảm giác thoải mái tràn đầy năng lượng.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "fraîcheur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ mô tả thời tiết, cảm xúc cho đến trạng thái của các vật thể. Điều này giúp bạn sử dụng từ một cách linh hoạt chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự mát mẻ; trời mát
    • La fraîcheur de l'eau
      nước mát mẻ
    • La fraîcheur du soir
      trời chiều mát mẻ
  2. sự tươi
    • La fraîcheur du poisson
      tươi
  3. vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn
    • La fraîcheur des fleurs
      vẻ tươi của hoa
    • La fraîcheur du visage
      sắc mặt tươi tỉnh
    • La fraîcheur des impressions
      ấn tượng tươi tắn
  4. sự mới mẻ
    • Fraicheur du souvenir
      kỷ niệm mới mẻ
  5. tính trong trắng
    • La fraîcheur d'un premier amour
      tính trong trắng của mối tình đầu

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fraîcheur"