Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freakishness
/'fri:kiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đồng bóng, tính hay thay đổi
  • tính quái đản, tính kỳ cục
Related search result for "freakishness"
Comments and discussion on the word "freakishness"