Characters remaining: 500/500
Translation

freedom

/'fri:dəm/
Academic
Friendly

Từ "freedom" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tự do". Đây một danh từ rất quan trọng, thể hiện quyền khả năng của con người trong việc lựa chọn, hành động không bị ràng buộc hay hạn chế bởi bất kỳ yếu tố nào. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "freedom":

Định nghĩa cơ bản:
  • Freedom (sự tự do): Khả năng làm những điều không bị ngăn cản. dụ: "Freedom is essential for a happy life." (Sự tự do cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.)
Các cách sử dụng dụ:
  1. Freedom of speech (tự do ngôn luận): Quyền được bày tỏ ý kiến không bị kiểm duyệt.

    • dụ: "In a democratic society, freedom of speech is protected by law." (Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận được bảo vệ bởi pháp luật.)
  2. To fight for freedom (đấu tranh giành tự do): Hành động nỗ lực để được sự tự do.

    • dụ: "Many people have fought for freedom throughout history." (Nhiều người đã đấu tranh cho sự tự do trong suốt lịch sử.)
  3. Freedom from wants (không bị thiếu thốn): Trạng thái không nhu cầu hay khát vọng.

    • dụ: "True freedom comes from freedom from wants." (Sự tự do thật sự đến từ việc không bị thiếu thốn.)
  4. To give a friend the freedom of one's house (cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình): Cho phép ai đó vào sử dụng nhà của mình không cần xin phép.

    • dụ: "I gave my friend the freedom of my house while I was away." (Tôi đã cho bạn tôi quyền tự do sử dụng nhà mình khi tôi đi vắng.)
  5. Freedom from tax (sự miễn thuế): Trạng thái không phải đóng thuế.

    • dụ: "Certain charities may qualify for freedom from tax." (Một số tổ chức từ thiện có thể đủ điều kiện được miễn thuế.)
Biến thể của từ:
  • Free (tính từ): Miễn phí, không bị ràng buộc.

    • dụ: "The concert is free for everyone." (Buổi hòa nhạc miễn phí cho tất cả mọi người.)
  • Freely (trạng từ): Một cách tự do, không bị hạn chế.

    • dụ: "You can speak freely here." (Bạn có thể nói chuyện một cách tự dođây.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liberty (tự do): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị.
  • Independence (độc lập): Khả năng tự quyết không phụ thuộc vào ai khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Freedom to choose (quyền lựa chọn): Quyền tự do trong việc đưa ra quyết định.

    • dụ: "Everyone should have the freedom to choose their own path." (Mọi người nên quyền tự do chọn con đường của riêng mình.)
  • Take liberties (quá suồng sã): Hành động không tôn trọng giới hạn của người khác.

    • dụ: "He took liberties with my personal space." (Anh ta đã quá suồng sã với không gian riêng tư của tôi.)
Kết luận:

"Freedom" một khái niệm quan trọng trong đời sống xã hội, chính trị cá nhân. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về quyền lợi trách nhiệm của mình trong xã hội.

danh từ
  1. sự tự do; nền tự do
    • to fight for freedom
      đấu tranh giành tự do
    • freedom of speech
      tự do ngôn luận
  2. quyền tự do (ra vào, sử dụng)
    • to give a friend the freedom of one's housw
      cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
  3. quyền tự quyết
  4. sự miễn, sự khỏi phải, sự không (khuyết điểm...)
    • freedom from tax
      sự miễn thuế
    • freedom from wants
      sự không bị thiếu thốn
  5. sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
    • to take freedoms with somebody
      quá suồng sã với ai
  6. đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
  7. (vật ) khả năng chuyển dộng

Comments and discussion on the word "freedom"