Từ tiếng Anh "freemasonry" (danh từ) có nghĩa là "hội tam điểm," đây là một tổ chức xã hội và từ thiện, thường được thành lập bởi những người đàn ông với những nguyên tắc và điều lệ cụ thể. Freemasonry nhấn mạnh sự kết nối và sự thông cảm giữa những người có cùng hoàn cảnh, mục tiêu, và giá trị.
Hội tam điểm: Freemasonry là một tổ chức có lịch sử lâu đời, có nguồn gốc từ các hội thợ xây trong thời kỳ Trung cổ. Các thành viên thường được gọi là "Freemasons."
Nguyên tắc và điều lệ: Tổ chức này có những quy định chặt chẽ về hành vi và đạo đức, và thường tổ chức các cuộc họp, lễ kỷ niệm và hoạt động từ thiện.
Sự thông cảm tự nhiên: Các thành viên của hội thường cảm thấy có mối liên kết mạnh mẽ với nhau, giống như một gia đình, bất kể họ đến từ đâu hay có hoàn cảnh sống như thế nào.
Câu đơn giản: "Freemasonry promotes charity and community service." (Hội tam điểm khuyến khích lòng từ thiện và phục vụ cộng đồng.)
Câu nâng cao: "The principles of Freemasonry emphasize moral uprightness and the importance of assisting one's fellow man." (Các nguyên tắc của hội tam điểm nhấn mạnh tính chính trực đạo đức và tầm quan trọng của việc giúp đỡ đồng loại.)
Freemason (danh từ): Người là thành viên của hội tam điểm.
Masonic (tính từ): Liên quan đến hội tam điểm.
Hiện tại, không có cụm từ hay idioms cụ thể nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "freemasonry." Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ như:
Từ "freemasonry" không chỉ đơn thuần là một tổ chức, mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết, lòng từ bi và trách nhiệm xã hội.