Characters remaining: 500/500
Translation

freemasonry

/'fri:,meisnri/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "freemasonry" (danh từ) có nghĩa "hội tam điểm," đây một tổ chức xã hội từ thiện, thường được thành lập bởi những người đàn ông với những nguyên tắc điều lệ cụ thể. Freemasonry nhấn mạnh sự kết nối sự thông cảm giữa những người cùng hoàn cảnh, mục tiêu, giá trị.

Giải thích chi tiết:
  1. Hội tam điểm: Freemasonry một tổ chức lịch sử lâu đời, nguồn gốc từ các hội thợ xây trong thời kỳ Trung cổ. Các thành viên thường được gọi là "Freemasons."

  2. Nguyên tắc điều lệ: Tổ chức này những quy định chặt chẽ về hành vi đạo đức, thường tổ chức các cuộc họp, lễ kỷ niệm hoạt động từ thiện.

  3. Sự thông cảm tự nhiên: Các thành viên của hội thường cảm thấy mối liên kết mạnh mẽ với nhau, giống như một gia đình, bất kể họ đến từ đâu hay hoàn cảnh sống như thế nào.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Freemasonry promotes charity and community service." (Hội tam điểm khuyến khích lòng từ thiện phục vụ cộng đồng.)

  • Câu nâng cao: "The principles of Freemasonry emphasize moral uprightness and the importance of assisting one's fellow man." (Các nguyên tắc của hội tam điểm nhấn mạnh tính chính trực đạo đức tầm quan trọng của việc giúp đỡ đồng loại.)

Biến thể của từ:
  • Freemason (danh từ): Người thành viên của hội tam điểm.

    • dụ: "He is a proud Freemason, dedicated to helping others." (Ông ấy một hội viên hội tam điểm tự hào, tận tâm giúp đỡ người khác.)
  • Masonic (tính từ): Liên quan đến hội tam điểm.

    • dụ: "The Masonic lodge held a charity event last weekend." (Hội tam điểm đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần trước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brotherhood (danh từ): Tình anh em, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong một tổ chức.
  • Fraternity (danh từ): Tổ chức xã hội, thường chỉ dành cho nam giới, cũng có thể ý nghĩa tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms cụ thể nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "freemasonry." Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ như:

Kết luận:

Từ "freemasonry" không chỉ đơn thuần một tổ chức, còn biểu tượng cho sự đoàn kết, lòng từ bi trách nhiệm xã hội.

danh từ
  1. hội Tam điểm
  2. những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm
  3. sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ

Comments and discussion on the word "freemasonry"