Characters remaining: 500/500
Translation

frictional

/'frikʃənl/
Academic
Friendly

Từ "frictional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa liên quan đến lực ma sát hoặc sự cọ xát giữa hai bề mặt. Khi nói đến "frictional", chúng ta thường đề cập đến các hiện tượng trong vật , kỹ thuật, hoặc đôi khi trong các lĩnh vực kinh tế xã hội.

Định nghĩa:
  • Frictional (adj): liên quan đến ma sát hoặc sự cọ xát.
dụ sử dụng:
  1. Trong vật :

    • "The frictional force between the two surfaces slows down the motion of the object."
    • (Lực ma sát giữa hai bề mặt làm chậm chuyển động của vật thể.)
  2. Trong kinh tế:

    • "Frictional unemployment occurs when workers are transitioning between jobs."
    • (Thất nghiệp ma sát xảy ra khi người lao động đang chuyển đổi giữa các công việc.)
Các biến thể của từ:
  • Friction (danh từ): lực ma sát.
  • Frictionless (tính từ): không ma sát, dùng để chỉ một bề mặt hoặc môi trường lý tưởng không lực ma sát tác động.
Từ gần giống:
  • Rubbing: sự cọ xát, thường dùng để chỉ hành động cọ xát giữa hai bề mặt.
  • Resistance: sức cản, có thể liên quan đến ma sát nhưng không chỉ giới hạnđó.
Từ đồng nghĩa:
  • Rubric: cách diễn đạt liên quan đến cọ xát, mặc dù không phải một từ đồng nghĩa chính xác.
  • Opposition: sự đối kháng, có thể liên quan đến lực ma sát trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học kỹ thuật, "frictional" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc thiết bị ma sát có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, chẳng hạn: "Frictional heating can cause components to wear out faster." (Nhiệt ma sát có thể khiến các thành phần hao mòn nhanh hơn.)
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào "frictional" thường được sử dụng, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác liên quan đến ma sát như "frictional forces" (lực ma sát) hoặc "frictional costs" (chi phí ma sát trong kinh tế).
Tóm tắt:

"Frictional" một tính từ quan trọng trong các lĩnh vực như vật , kỹ thuật kinh tế, giúp mô tả các hiện tượng liên quan đến lực ma sát.

tính từ
  1. (kỹ thuật) mài xát, ma xát

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "frictional"