Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frigate
/'frigit/
Jump to user comments
danh từ
  • tàu khu trục nhỏ
  • (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
  • (sử học) tàu chiến, thuyền chiến
Related search result for "frigate"
Comments and discussion on the word "frigate"