Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frigorifique
Jump to user comments
tính từ
  • làm lạnh
    • Appareil frigorifique
      máy làm lạnh
danh từ giống đực
  • nhà máy lạnh
  • máy lạnh
Related words
Comments and discussion on the word "frigorifique"