Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frivolness
/fri'vɔliti/ Cách viết khác : (frivolness) /'frivəlnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
  • việc tầm phào
Related search result for "frivolness"
Comments and discussion on the word "frivolness"