Characters remaining: 500/500
Translation

frugivore

Academic
Friendly

Từ "frugivore" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai phần: "frugi-" (quả) "-vore" (ăn). Từ này được sử dụng trong động vật học để chỉ những loài động vật chủ yếu ăn trái cây.

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống đực: "frugivore" dùng để chỉ loài động vật ăn quả. Ví dụ: "Le perroquet est un frugivore." (Con vẹtmột loài ăn quả.)
  2. Tính từ: "frugivore" cũng có thể dùng để mô tả đặc điểm của một loài động vật, tức là chúng chủ yếu ăn trái cây. Ví dụ: "Les singes sont souvent frugivores." (Khỉ thườngloài động vật ăn quả.)
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Les frugivores jouent un rôle important dans la dispersion des graines." (Các loài ăn quả đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt giống.)
  • Sử dụng nâng cao: "La diversité des frugivores dans une forêt tropicale est essentielle pour maintenir l'équilibre écologique." (Độ đa dạng của các loài ăn quả trong một khu rừng nhiệt đớiđiều cần thiết để duy trì sự cân bằng sinh thái.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Frugivorie: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình ăn quả. Ví dụ: "La frugivorie est essentielle pour la régénération des forêts." (Hành động ăn quả là cần thiết cho sự tái sinh của rừng.)
  • Herbivore: Từ này chỉ loài động vật ăn cỏ, có nghĩa gần giống nhưng không chỉ ra rằng chúng ăn quả.
Từ đồng nghĩa:
  • Frugivore không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể xem các loài như "herbivore" (ăn cỏ) hay "omnivore" (ăn tạp) là những từ liên quan trong ngữ cảnh động vật học.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Hiện không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "frugivore". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các cụm từ khác trong động vật học, như "chaîne alimentaire" (chuỗi thức ăn) để tạo thành những câu có nghĩa sâu sắc hơn.
tính từ
  1. (động vật học) ăn quả
danh từ giống đực
  1. (động vật học) loài ăn quả

Words Mentioning "frugivore"

Comments and discussion on the word "frugivore"