Characters remaining: 500/500
Translation

fruticulose

Academic
Friendly

Từ "fruticulose" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin, dùng để mô tả những thứ thuộc về hoặc hình dạng giống như cây bụi (bush). Cụ thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc thực vật học để chỉ những loài thực vật cấu trúc giống như cây bụi.

Định nghĩa:
  • Fruticulose (adjective): thuộc về, liên quan tới hoặc giống như cây bụi; hình dạng cây bụi.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "The fruticulose plants found in this region are well adapted to the dry climate." (Các cây bụi được tìm thấy trong khu vực này đã thích nghi tốt với khí hậu khô hạn.)

  2. Trongtả thực vật: "The fruticulose growth around the garden adds a lush green appearance." (Sự phát triển giống như cây bụi xung quanh khu vườn tạo thêm vẻ xanh tươi.)

Các biến thể của từ:
  • Fruticulosity (noun): sự hình dạng giống như cây bụi. dụ: "The fruticulosity of the area contributes to its biodiversity." (Sự hình dạng giống như cây bụi của khu vực này góp phần vào sự đa dạng sinh học của .)
Từ gần giống:
  • Shrubby (adjective): cũng có nghĩa tương tự như "fruticulose", thường được sử dụng để chỉ những loài thực vật hình dạng giống như cây bụi.
  • Bushy (adjective): mô tả một cái đó hình dạng hoặc cấu trúc giống như cây bụi, thường được dùng để chỉ tóc hoặc lông thú.
Từ đồng nghĩa:
  • Shrub-like: hình dạng giống như cây bụi.
  • Bush-like: tương tự như "bushy", nhưng thường dùng để mô tả sự phát triển của thực vật.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu sinh thái, bạn có thể thấy từ "fruticulose" được sử dụng để mô tả các mô hình phát triển của thực vật trong các hệ sinh thái khác nhau. dụ: "The fruticulose characteristics of the vegetation indicate a healthy ecosystem." (Các đặc điểm giống như cây bụi của thảm thực vật cho thấy một hệ sinh thái khỏe mạnh.)

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "fruticulose" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng "bush" trong các cụm từ như: - "Beat around the bush": nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. - "Go out on a limb": làm một việc mạo hiểm hoặc không chắc chắn.

Adjective
  1. thuộc, liên quan tới hoặc giống như cây bụi, dạng cây bụi

Comments and discussion on the word "fruticulose"