Characters remaining: 500/500
Translation

fugacité

Academic
Friendly

Từ "fugacité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là “tính thoáng qua”, “tính chóng tàn” hoặctính không bền”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những điều đó không kéo dài lâu, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fugacité (danh từ, giống cái): Tính chất của những thứ không bền, dễ mất đi hoặc chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • La fugacité de la jeunesse nous rappelle de profiter de chaque instant. (Tính chóng tàn của tuổi trẻ nhắc nhở chúng ta hãy tận hưởng từng khoảnh khắc.)
  2. Trong văn học:

    • L’auteur évoque la fugacité des plaisirs dans son poème. (Tác giả đề cập đến tính thoáng qua của những niềm vui trong bài thơ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh triết học hay nghệ thuật, "fugacité" có thể được sử dụng để thảo luận về sự tạm thời của cái đẹp, thời gian, hoặc những cảm xúc.
    • La fugacité de la beauté est un thème récurrent dans l'art moderne. (Tính thoáng qua của cái đẹpmột chủ đề thường gặp trong nghệ thuật hiện đại.)
Các biến thể của từ:
  • Fugace (tính từ): Có nghĩa là "thoáng qua", "không bền".
    • Les souvenirs fugaces de notre enfance nous accompagnent toute notre vie. (Những kỷ niệm thoáng qua của tuổi thơ luôn đồng hành cùng chúng ta suốt đời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éphémère (tính từ): Cũng có nghĩa là "thoáng qua", "tạm thời".

    • Les fleurs éphémères ne durent qu'une journée. (Những bông hoa thoáng qua chỉ tồn tại trong một ngày.)
  • Passager (tính từ): Mang ý nghĩa "tạm thời", "nhất thời".

    • Ce bonheur est passager, mais il est précieux. (Niềm hạnh phúc nàytạm thời, nhưng rất quý giá.)
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "L'instant fugace": Khoảnh khắc thoáng qua.
    • Il faut saisir l'instant fugace avant qu'il ne disparaisse. (Chúng ta phải nắm bắt khoảnh khắc thoáng qua trước khi biến mất.)
Kết luận:

Từ "fugacité" mang đến cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc về sự tạm bợ của cuộc sống những điều xung quanh. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tính thoáng qua, tính chóng tàn, tính không bền

Antonyms

Comments and discussion on the word "fugacité"