Characters remaining: 500/500
Translation

fulmination

/,fʌlmi'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "fulmination" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la fulmination). Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "fulminatio", có nghĩasự nổ, sự bùng nổ.

Định nghĩa nghĩa:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo: "Fulmination" thường được sử dụng để chỉ sự tuyên cáo, đặc biệtnhững sắc lệnh mang tính chất nghiêm trọng hoặc chính thức, ví dụ như sắc lệnh của giáo hoàng.

    • Ví dụ: La fulmination d'une bulle - Sự tuyên cáo một sắc lệnh của giáo hoàng.
  2. Trong ngữ cảnh tổng quát: Từ này cũng có thể chỉ sự bùng nổ, sự nổ tung (như trong hóa học hoặc vật lý). Trong trường hợp này, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc ám chỉ đến một sự kiện bất ngờ mạnh mẽ.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Fulmination verbale: Sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc lời tuyên bố gây gắt.

    • Ví dụ: Sa fulmination verbale contre le gouvernement a choqué tout le monde. (Lời chỉ trích mạnh mẽ của ấy đối với chính phủ đã gây sốc cho mọi người.)
  • Fulmination d'un orage: Sự bùng nổ của một cơn bão, ám chỉ đến sự xuất hiện bất ngờ của hiện tượng thời tiết mạnh mẽ.

    • Ví dụ: La fulmination d'un orage a surpris les habitants du village. (Sự bùng nổ của một cơn bão đã làm bất ngờ cư dân trong làng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fulminer: Động từ tương ứng với "fulmination", có nghĩa là "nổ" hoặc "phát ra ánh sáng mạnh mẽ", thường được sử dụng để chỉ sự tức giận hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Il fulmine souvent contre l'injustice. (Anh ấy thường tức giận chống lại sự bất công.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éruption: Sự phun trào, có thể chỉ sự bùng nổ của núi lửa hoặc sự bùng phát của cảm xúc.
  • Explosion: Sự nổ, thường chỉ một sự kiện mạnh mẽ bất ngờ, có thểvậthoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "fulmination" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa tương tự. Ví dụ:

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) sự tuyên cáo
    • Fulmination d'une bulle
      sự tuyên cáo một sắc lệnh của giáo hoàng

Comments and discussion on the word "fulmination"