Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mùi, vị
    • Fumet d'un rôti
      mùi thịt quay
    • fumet d'un vin
      hương vị rượu nho
  • (săn bắn) hơi con thú
Related search result for "fumet"
Comments and discussion on the word "fumet"