Characters remaining: 500/500
Translation

fumigateur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fumigateur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy phun hơi" hoặc "thiết bị để xông". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học nông nghiệp.

Định nghĩa:
  1. Y học: "fumigateur" có thể chỉ đến thiết bị dùng để phun hơi thuốc hoặc hóa chất nhằm điều trị bệnh, giúp làm sạch không khí hoặc hỗ trợ trong quá trình hồi phục sức khỏe.
  2. Nông nghiệp: Từ này cũng được dùng để chỉ các máy phun hơi hoặc thuốc trừ sâu, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le fumigateur est utilisé pour inhaler des médicaments." (Máy xông được sử dụng để hít thuốc.)
  2. Nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs utilisent un fumigateur pour traiter les cultures." (Những người nông dân sử dụng máy phun để xửcây trồng.)
Biến thể phân biệt:
  • Từ "fumigation" cũng xuất hiện trong tiếng Pháp, có nghĩaquá trình xông hơi hoặc phun thuốc.
  • Biến thể động từ của "fumigateur" là "fumiger", có nghĩaxông hơi hoặc phun thuốc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brumisateur: một loại thiết bị phun sương, thường dùng trong việc làm mát không khí hoặc tưới cây.
  • Pulvérisateur: máy phun, thường dùng trong nông nghiệp để phun thuốc trừ sâu hoặc phân bón.
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp không nhiều cụm từ cụ thể sử dụng "fumigateur", nhưng bạn có thể thấy rằng việc "faire une fumigation" (thực hiện một quá trình xông hơi) thường được nhắc đến trong y học hoặc nông nghiệp.
danh từ giống đực
  1. (y học) cái để xông
  2. (nông nghiệp) máy phun hơi (trừ sâu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fumigateur"