Characters remaining: 500/500
Translation

fumigatoire

Academic
Friendly

Từ "fumigatoire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "hun khói" hoặc "xông". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những phương pháp hoặc sản phẩm liên quan đến việc sử dụng khói hoặc hơi để điều trị bệnh.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ (adjectif): "fumigatoire" được dùng để mô tả những phương pháp hoặc sản phẩm liên quan đến việc xông hơi, thườngđể điều trị bệnh hoặc làm sạch không khí.

  2. Danh từ giống đực (nom masculin): "fumigatoire" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ "thuốc xông" (fumigant), tức là một loại thuốc được sử dụng để xông hơi.

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Cette méthode est très efficace et fumigatoire." (Phương pháp này rất hiệu quả tác dụng xông.)
  • Danh từ:

    • "Le médecin m'a prescrit un fumigatoire pour ma toux." (Bác sĩ đã cho tôi một loại thuốc xông để trị ho của tôi.)
Sử dụng nâng cao chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "fumigatoire" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "traitement fumigatoire" (điều trị bằng cách xông) hay "produit fumigatoire" (sản phẩm xông).

  • Phân biệt: "fumigatoire" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, trong khi từ "fumée" (khói) thường chỉ về khói nói chung, không nhất thiết liên quan đến y học.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "fumée" (khói), "fumigant" (thuốc xông).
  • Từ đồng nghĩa: "vaporisateur" (máy xông).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "fumigatoire", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc xông hơi trong ngữ cảnh y học.

Kết luận:

Tóm lại, "fumigatoire" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, chỉ về các phương pháp sản phẩm liên quan đến việc xông hơi. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các biến thể của .

tính từ
  1. để hun khói
  2. (y học) để xông
danh từ giống đực
  1. (y học) thuốc xông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fumigatoire"