Characters remaining: 500/500
Translation

funester

Academic
Friendly

Từ "funester" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩagây ra tác hại, bất lợi hoặc khiến cho ai đó cảm thấy buồn bã. Đâymột từ khá hiếm ít được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc khi nói về các sự kiện tác động tiêu cực.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Funester" có nghĩagây ra sự tổn hại, làm cho điều đó trở nên xấu đi hoặc mang lại cảm giác buồn bã.
  2. Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: "Les assassinats qui funestèrent le règne du roi ont laissé des cicatrices dans l'histoire." (Những cuộc ám sát đã gây tác hại cho triều đại của nhà vua đã để lại những vết thương trong lịch sử.)
    • Ví dụ 2: "Cette nouvelle funeste a rendu tout le monde triste." (Tin tức buồn này đã làm cho mọi người cảm thấy buồn bã.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "funeste" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả những điều không tốt hoặc tiêu cực. Ví dụ: "C'est une nouvelle funeste." (Đómột tin xấu.)
  • Từ đồng nghĩa: Các từ gần nghĩa với "funester" có thể là "néfaste" ( hại), "malfaisant" (xấu xa) hay "tragique" (bi thảm).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "funester" có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí u ám hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc hơn về sự mất mát.
  • Ví dụ nâng cao: "Les événements funestes de cette époque ont façonné la société moderne." (Những sự kiện bi thảm của thời kỳ này đã hình thành nên xã hội hiện đại.)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù "funester" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ thể hiện sự buồn bã, như "être dans le deuil" (đang trong thời gian tang tóc) hoặc "porter le poids du monde" (gánh nặng của thế giới).

Kết luận:

"Funester" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện những khía cạnh tiêu cực của cuộc sống. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh cách sử dụng của trong văn phong để tránh nhầm lẫn.

ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)
  1. tác hại, gây bất lợi cho
    • Des assassinats qui funestèrent le règne
      những cuộc ám sát tác hại đến triều đại
  2. làm cho buồn bã
    • Affaire qui le funeste pour toute la journée
      việc làm cho buồn bã cả ngày

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "funester"