Từ "funester" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là gây ra tác hại, bất lợi hoặc khiến cho ai đó cảm thấy buồn bã. Đây là một từ khá hiếm và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc khi nói về các sự kiện có tác động tiêu cực.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Funester" có nghĩa là gây ra sự tổn hại, làm cho điều gì đó trở nên xấu đi hoặc mang lại cảm giác buồn bã.
Cách sử dụng:
Ví dụ 1: "Les assassinats qui funestèrent le règne du roi ont laissé des cicatrices dans l'histoire." (Những cuộc ám sát đã gây tác hại cho triều đại của nhà vua đã để lại những vết thương trong lịch sử.)
Ví dụ 2: "Cette nouvelle funeste a rendu tout le monde triste." (Tin tức buồn này đã làm cho mọi người cảm thấy buồn bã.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ "funeste" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả những điều không tốt hoặc tiêu cực. Ví dụ: "C'est une nouvelle funeste." (Đó là một tin xấu.)
Từ đồng nghĩa: Các từ gần nghĩa với "funester" có thể là "néfaste" (có hại), "malfaisant" (xấu xa) hay "tragique" (bi thảm).
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học, "funester" có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí u ám hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc hơn về sự mất mát.
Ví dụ nâng cao: "Les événements funestes de cette époque ont façonné la société moderne." (Những sự kiện bi thảm của thời kỳ này đã hình thành nên xã hội hiện đại.)
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Mặc dù "funester" không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ thể hiện sự buồn bã, như "être dans le deuil" (đang trong thời gian tang tóc) hoặc "porter le poids du monde" (gánh nặng của thế giới).
Kết luận:
"Funester" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện những khía cạnh tiêu cực của cuộc sống. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng của nó trong văn phong để tránh nhầm lẫn.