Từ "funniness" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ tính chất buồn cười, ngộ nghĩnh, hoặc khôi hài của một câu chuyện, tình huống hay một người nào đó. Khi bạn nói về "funniness", bạn đang nói về khả năng làm cho người khác cười hoặc cảm thấy thú vị.
Trong câu đơn giản:
Trong câu phức tạp hơn:
Funny (tính từ): Buồn cười, khôi hài.
Ví dụ: "She has a funny sense of humor." (Cô ấy có một khiếu hài hước buồn cười.)
Fun (danh từ/tính từ): Vui vẻ, thú vị.
Ví dụ: "We had a lot of fun at the party." (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc.)
Humor: Tính hài hước, khả năng gây cười.
Ví dụ: "His humor is very clever." (Khiếu hài hước của anh ấy rất thông minh.)
Wit: Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh và hài hước.
Ví dụ: "Her wit makes her a great storyteller." (Sự thông minh của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người kể chuyện tuyệt vời.)
Make someone laugh: Khiến ai đó cười.
Ví dụ: "He knows how to make everyone laugh." (Anh ấy biết cách khiến mọi người cười.)
Crack someone up: Làm ai đó cười lớn.
Ví dụ: "Her jokes always crack me up." (Những câu chuyện đùa của cô ấy luôn làm tôi cười lớn.)