Characters remaining: 500/500
Translation

comedy

/'kɔmidi/
Academic
Friendly

Từ "comedy" trong tiếng Anh có nghĩa "hài kịch" hoặc "kịch vui." Đây một thể loại nghệ thuật, thường được thể hiện qua phim, vở kịch, hoặc chương trình truyền hình, nhằm mục đích mang lại tiếng cười giải trí cho khán giả. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với cách sử dụng các biến thể của .

Định nghĩa:
  • Comedy (danh từ): Một thể loại nghệ thuật kịch bản hoặc phim nội dung hài hước, thường kết thúc có hậu, giúp khán giả cảm thấy vui vẻ.
Các biến thể:
  1. Comedic (tính từ): liên quan đến hài hước, mang tính chất hài kịch. dụ: "The comedic performance was very entertaining." (Màn trình diễn hài kịch rất thú vị.)
  2. Comedian (danh từ): Người làm hài, thường diễn viên hoặc người biểu diễn hài. dụ: "He is a famous comedian known for his stand-up shows." (Ông ấy một diễn viên hài nổi tiếng với các chương trình độc thoại của mình.)
Cách sử dụng:
  • Old Comedy: Thể loại hài kịch cổ điển của Hy Lạp, thường chứa nhiều trò hề tính chất chính trị, dụ: "Aristophanes is an example of an old comedy playwright." (Aristophanes một dụ về tác giả kịch vui cổ điển.)
  • Middle Comedy: Thể loại hài kịch chuyển tiếp giữa cổ điển hiện đại. dụ: "Middle comedy began to shift the focus from political satire to more everyday themes." (Hài kịch trung kỳ bắt đầu chuyển trọng tâm từ châm biếm chính trị sang các chủ đề đời thường hơn.)
  • New Comedy: Thể loại hài kịch hiện đại của Hy Lạp, thường tập trung vào các mối quan hệ gia đình tình yêu. dụ: "New comedy often revolves around misunderstandings in romantic relationships." (Hài kịch hiện đại thường xoay quanh những hiểu lầm trong các mối quan hệ tình cảm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Humor (danh từ): Hài hước, tính hài hước. dụ: "His humor is very dry." (Hài hước của anh ấy rất khô khan.)
  • Satire (danh từ): Châm biếm, phê phán xã hội thông qua hài hước. dụ: "The show uses satire to comment on current events." (Chương trình sử dụng châm biếm để bình luận về các sự kiện hiện tại.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In stitches": Cụm từ này có nghĩa cười rất nhiều, không thể ngừng cười. dụ: "The comedian had the audience in stitches." (Diễn viên hài đã khiến khán giả không ngừng cười.)
  • "Crack up": Nghĩa cười rất nhiều hoặc làm ai đó cười. dụ: "Her joke really cracked me up." (Câu đùa của ấy thực sự đã khiến tôi cười rất nhiều.)
dụ về sử dụng:
  • "I love watching romantic comedies because they make me feel good." (Tôi thích xem các bộ phim hài lãng mạn chúng khiến tôi cảm thấy tốt.)
  • "The comedy club is a great place to relax and have fun." (Câu lạc bộ hài kịch nơi tuyệt vời để thư giãn vui vẻ.)
Tổng kết:

Từ "comedy" không chỉ đơn thuần hài kịch còn bao hàm nhiều thể loại phong cách khác nhau trong nghệ thuật biểu diễn.

danh từ
  1. kịch vui, hài kịch
  2. thể kịch nói thông thường
Idioms
  • Old Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp ( nhiều trò hề tính chất chính trị)
  • Middle Comedy
    thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ ( tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ thể kịch nói hiện đại)
  • New Comedy
    thể kịch nói hiện đại Hy-lạp

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "comedy"

Comments and discussion on the word "comedy"