Characters remaining: 500/500
Translation

fâcheusement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fâcheusement" là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "đáng tiếc", "đáng buồn" hoặc "tai hại". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống không mong muốn, gây ra những hệ quả tiêu cực hoặc khó chịu.

1. Định nghĩa
  • Fâcheusement: Phó từ được dùng để chỉ một điều đó bạn cảm thấy không hài lòng hoặc gây khó chịu, thường mang tính chất tiếc nuối.
2. Cách sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Il a fâcheusement oublié notre rendez-vous." (Anh ấy đã đáng tiếc quên cuộc hẹn của chúng ta.)
  • Câu phức:

    • "Fâcheusement, la réunion a été annulée à la dernière minute." (Đáng tiếc, cuộc họp đã bị hủy vào phút cuối.)
3. Các biến thể của từ
  • Fâcher: Động từ này có nghĩa là "làm tức giận" hoặc "gây khó chịu".
  • Fâché: Tính từ, có nghĩa là "tức giận", "khó chịu".
4. Một số từ đồng nghĩa
  • Malheureusement: Đáng tiếc, không may.
  • Tristement: Buồn bã, một cách buồn.
5. Các từ gần giống
  • Fâcheux: Tính từ có nghĩa là "khó chịu", "đáng tiếc" (có thể dùng để mô tả một tình huống).
  • Dommage: Một từ nữa có nghĩa là "đáng tiếc", thường được sử dụng trong các tình huống không mong muốn.
6. Idioms cụm động từ
  • C'est dommage !: Đáng tiếc quá!
  • Se fâcher contre quelqu'un: Trở nên tức giận với ai đó (sử dụng từ "fâcher" trong một bối cảnh khác).
7. Ví dụ nâng cao
  • "Fâcheusement, les résultats du test n'étaient pas à la hauteur de nos attentes."
    (Đáng tiếc, kết quả của bài kiểm tra không đạt yêu cầu như mong đợi.)

  • "Il a fâcheusement raté sa présentation, ce qui a déçu beaucoup de ses collègues."
    (Anh ấy đã đáng tiếc thất bại trong bài thuyết trình, điều này đã làm nhiều đồng nghiệp của anh ấy thất vọng.)

8. Kết luận

Từ "fâcheusement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc những điều không mong muốn.

phó từ
  1. đáng tiếc, đáng buồn; tai hại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fâcheusement"