Từ tiếng Pháp "fâcheusement" là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "đáng tiếc", "đáng buồn" hoặc "tai hại". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống không mong muốn, gây ra những hệ quả tiêu cực hoặc khó chịu.
Câu đơn giản:
Câu phức:
"Fâcheusement, les résultats du test n'étaient pas à la hauteur de nos attentes."
(Đáng tiếc, kết quả của bài kiểm tra không đạt yêu cầu như mong đợi.)
"Il a fâcheusement raté sa présentation, ce qui a déçu beaucoup de ses collègues."
(Anh ấy đã đáng tiếc thất bại trong bài thuyết trình, điều này đã làm nhiều đồng nghiệp của anh ấy thất vọng.)
Từ "fâcheusement" là một phó từ hữu ích trong tiếng Pháp, thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc những điều không mong muốn.