Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâte-sauce
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • người phụ bếp
  • (từ cũ; nghĩa cũ) người bếp vụng
Related search result for "gâte-sauce"
Comments and discussion on the word "gâte-sauce"