Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ga-men

Academic
Friendly

Từ "ga-men" trong tiếng Việt có nghĩa là "cặp lồng", thường được dùng để chỉ một loại hộp chứa thức ăn. Đây một từ mượn từ tiếng Pháp "gamelle", nhưng trong tiếng Việt, được sử dụng phổ biến để nói về những chiếc hộp dùng để đựng cơm, thức ăn mang đi.

Định nghĩa:
  • Ga-men: một loại hộp đựng thức ăn, thường nhiều ngăn có thể kín hoặc hở. thường được sử dụng để mang theo cơm trưa hoặc thức ăn khi đi học, đi làm, hoặc đi ngoại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi mang ga-men đến trường để ăn trưa."
  2. Câu nâng cao: "Khi đi ngoại, tôi thường chuẩn bị đồ ăn trong ga-men để tiện mang theo giữ cho thức ăn được tươi ngon."
Các cách sử dụng khác:
  • "Ga-men" cũng có thể được dùng để chỉ những đồ dùng liên quan đến việc đựng thức ăn, như "ga-men nhựa" hay "ga-men inox" để phân biệt chất liệu.
Biến thể của từ:
  • Trong một số trường hợp, người ta cũng có thể sử dụng từ "hộp cơm" để chỉ những vật dụng tương tự, nhưng "ga-men" thường nhấn mạnh đến tính năng kín nhiều ngăn hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hộp cơm: Từ này cũng chỉ một loại hộp đựng thức ăn, nhưng không nhất thiết phải nhiều ngăn như ga-men.
  • Bình giữ nhiệt: một loại đồ dùng khác, thường dùng để giữ nóng hoặc lạnh thức uống, không giống với ga-men nhưng cũng chức năng mang theo đồ ăn.
Từ liên quan:
  • Đồ ăn mang đi: loại thức ăn được chuẩn bị sẵn để mang theo, thường đi kèm với ga-men.
  • Bữa ăn: Khái niệm này rộng hơn, nhưng thường sử dụng ga-men để đựng thức ăn cho bữa ăn.
  1. X.Cặp lồng.

Comments and discussion on the word "ga-men"