Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gabariage
Jump to user comments
danh từ giống đực (kỹ thuật)
  • sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu
  • sự so mẫu
Related search result for "gabariage"
Comments and discussion on the word "gabariage"