Characters remaining: 500/500
Translation

galipette

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "galipette" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nhảy nhót". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật vui tươi, thường chỉ những hoạt động nhảy múa hoặc lộn nhào một cách vui vẻ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự nhảy nhót:

    • "Faire des galipettes" có nghĩa là "nhảy nhót" hoặc "lộn nhào". Cụm từ này thường mang tính chất vui vẻ, ngẫu hứng, không nghiêm túc.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "galipette" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ dành cho trẻ em cũng có thể áp dụng cho người lớn trong các hoạt động thể thao hoặc giải trí.
    • Ví dụ:
  3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "acrobatie" (màn nhào lộn), "pirouette" (lộn vòng).
    • Từ đồng nghĩa: "sauter" (nhảy), "bondir" (nhảy lên).
  4. Idioms cụm động từ:

    • Cụm từ "faire des galipettes" có thể được xem như một cách diễn đạt thân mật, không chỉ để chỉ sự nhảy múa mà còn ám chỉ đến những hoạt động vui vẻ, tự do.
    • Nếu bạn muốn diễn đạt một cách vui nhộn hơn, bạn có thể nói:
  5. Chú ý:

    • Mặc dù "galipette" thường mang nghĩa tích cực, trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ những hành động không nghiêm túc hoặc bốc đồng.
Tóm lại:

"Galipette" là một từ thú vị vui tươi trong tiếng Pháp, rất thích hợp để diễn tả những hoạt động nhảy múa vui vẻ.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) sự nhảy nhót
    • Faire des galipettes
      nhảy nhót

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "galipette"