Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

galipot

/'gælipɔt/
Academic
Friendly

Từ "galipot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le galipot) có nghĩa là "nhựa thông biển" hoặc "nhựa galipô". Đâymột loại nhựa được chiết xuất từ cây thông, thường được sử dụng trong ngành hàng hải để bảo vệ chống thấm cho thuyền bè.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Galipotnhựa được lấy từ cây thông, thường màu vàng hoặc nâu tính chất dẻo.
    • thường được sử dụng trong ngành đóng tàu bảo trì thuyền, khả năng chống nước độ bền của .
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các câu tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng "galipot" như sau:
  3. Biến thể của từ:

    • "Galipô" có thểmột biến thể khác của từ "galipot" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chúng được sử dụng tương tự.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: Résine (nhựa) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn về các loại nhựa, nhưng không chỉ định như "galipot".
    • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp các từ như "bâton de résine" (cây nhựa).
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "galipot", nhưng có thể bạn sẽ thấy cụm từ liên quan đến việc bảo trì thuyền hoặc làm đồ thủ công.
Lưu ý:
  • Khi học từ này, nhớ rằng chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải có thể không phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày ngoài lĩnh vực này.
  • Nếu bạn muốn mở rộng từ vựng về chủ đề nhựa các vật liệu khác, hãy tìm hiểu thêm về các loại nhựa khác như "résine époxy" (nhựa epoxy) hoặc "résine polyester" (nhựa polyester) để cái nhìn tổng quát hơn.
danh từ giống đực
  1. nhựa thông biển, nhựa galipô
  2. (hàng hải) nhựa sơn thuyền

Similar Spellings

Words Containing "galipot"

Words Mentioning "galipot"

Comments and discussion on the word "galipot"