Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
galley-slave
/'gælisleiv/
Jump to user comments
danh từ
  • người nô lệ chèo thuyền
  • người phải làm việc cực nhọc
Related search result for "galley-slave"
  • Words contain "galley-slave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chủ nô gạo nô lệ
Comments and discussion on the word "galley-slave"