Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gallinacé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) như galliformes
    • démarche de gallinacé
      (y học) dáng đi như gà
Comments and discussion on the word "gallinacé"