Characters remaining: 500/500
Translation

gallipot

/,gælipɔt/
Academic
Friendly

Từ "gallipot" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một loại bình nhỏ, thường được làm bằng sứ, dùng để đựng thuốc mỡ, thuốc xoa hoặc các chất lỏng khác. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc dược phẩm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Gallipot một bình nhỏ, thường dùng trong y học để chứa các loại thuốc mỡ hoặc chất lỏng. có thể nắp đậy được làm từ các vật liệu như sứ hoặc thủy tinh.
  • Cách sử dụng: Từ này không thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản y học cổ điển hoặc trong các cửa hàng thuốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pharmacist put the ointment in a gallipot." (Nhà thuốc đã cho thuốc mỡ vào một bình sứ nhỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the apothecary's shop, various gallipots lined the shelves, each labeled with the name of its contents." (Trong cửa hàng thuốc, nhiều bình sứ nhỏ xếp hàng trên kệ, mỗi cái đều nhãn ghi tên nội dung bên trong.)
Biến thể:
  • Từ "gallipot" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ tương tự hoặc liên quan như:
    • Jar: bình, , thường lớn hơn gallipot không nhất thiết phải làm bằng sứ.
    • Vial: ống nhỏ dùng để chứa chất lỏng, thường dùng trong phòng thí nghiệm hoặc y tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Container: vật chứa, có thể chỉ chung cho bất kỳ loại bao bì nào.
  • Vessel: bình, chén, thường dùng để chỉ các loại đồ chứa chất lỏng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In a nutshell: Nói ngắn gọn, tóm tắt lại thông tin.
  • A stitch in time saves nine: Sửa chữa kịp thời sẽ giúp tiết kiệm công sức sau này, có thể dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe kịp thời, liên quan đến việc sử dụng gallipot cho thuốc.
Kết luận:

Từ "gallipot" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng giá trị trong ngữ cảnh y học hoặc dược phẩm. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh đến tính chất của các bình nhỏ dùng để chứa thuốc hay dược phẩm.

danh từ
  1. bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gallipot"