Characters remaining: 500/500
Translation

galvanotype

Academic
Friendly

Từ "galvanotype" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngành in. Định nghĩa của từ này là "bản in đúc điện" hoặc "clisê đúc điện". Đâymột kỹ thuật in ấn trong đó một bản in được tạo ra thông qua quá trình điện hóa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc: Từ "galvanotype" xuất phát từ "galvano", liên quan đến điện, "type", có nghĩakiểu hay bản in.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngành in ấn, "galvanotype" được sử dụng để chỉ các bản in được tạo ra bằng phương pháp điện, thườngtrong việc sản xuất hàng loạt.
    • Ví dụ: "Le galvanotype est utilisé pour imprimer des images de haute qualité." (Galvanotype được sử dụng để in các hình ảnh chất lượng cao.)
  3. Các biến thể:

    • Từ này không nhiều biến thể trực tiếp, nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến in ấn khác, như "typographie" (in ấn) hay "impression" (bản in).
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Clisê: Đâymột từ đồng nghĩa với "galvanotype", cũng chỉ về bản in điện.
    • Lithographie: Một kỹ thuật in khác, nhưng không sử dụng điện sử dụng đá hoặc bảng kim loại.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc hội thảo về công nghệ in ấn hiện đại, bạn có thể nghe thấy cụm từ "l'impact du galvanotype sur l'industrie graphique" (tác động của galvanotype đối với ngành công nghiệp đồ họa).
    • Khi thảo luận về các kỹ thuật in khác nhau, bạn có thể nói: "Comparé à la lithographie, le galvanotype offre une précision supérieure." (So với lithographie, galvanotype cung cấp độ chính xác cao hơn.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể liên quan đến "galvanotype". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ "mettre en valeur" (làm nổi bật) khi nói về việc sử dụng galvanotype để tạo ra các bản in ấn tượng.
Tóm lại:

Từ "galvanotype" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngành in ấn, chỉ về một phương pháp in ấn sử dụng điện. Bạn có thể tìm thấy trong các tài liệu về công nghệ in hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật in.

danh từ giống đực
  1. (ngành in) bản in đúc điện, clisê đúc điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "galvanotype"