Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

garden-party

/'gɑ:dn,pɑ:ti/
Academic
Friendly

Từ "garden-party" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cuộc chiêu đãitrong vườn". Đâymột sự kiện xã hội, thường được tổ chức trong không gian ngoài trời, thường là ở vườn, nơi mọi người có thể gặp gỡ, trò chuyện, thưởng thức đồ ăn, đồ uống trong không khí thoải mái thư giãn.

Ví dụ sử dụng
  1. Les invités sont arrivés à la garden-party avec des chapeaux élégants.
    (Các khách mời đã đến cuộc chiêu đãivườn với những chiếc thanh lịch.)

  2. Nous avons organisé une garden-party pour célébrer l'anniversaire de Marie.
    (Chúng tôi đã tổ chức một cuộc chiêu đãivườn để kỷ niệm sinh nhật của Marie.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Dans le cadre d'une garden-party, il est courant de servir des petits fours et des boissons rafraîchissantes.
    (Trong khuôn khổ một cuộc chiêu đãivườn, thường các món ăn nhẹ đồ uống mát mẻ.)

  • Une garden-party peut aussi être un événement caritatif, où les fonds collectés sont destinés à une bonne cause.
    (Một cuộc chiêu đãivườn cũng có thểmột sự kiện từ thiện, nơi tiền quyên góp được sử dụng cho một mục đích tốt.)

Phân biệt các biến thể
  • Fête (cuộc tiệc) là một từ gần gũi thường được sử dụng thay thế cho garden-party, nhưng không nhất thiết phải tổ chứckhông gian ngoài trời.
  • Réception (tiếp đãi) thường chỉ các sự kiện trang trọng hơn có thể không diễn ra ở vườn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pique-nique (buổi dã ngoại): Thường diễn ra ở ngoài trời, nhưng không nhất thiết phải sự tổ chức như một garden-party.
  • Barbecue (tiệc nướng): Một loại hình tiệc ngoài trời, thường không chính thức như garden-party.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mettre les petits plats dans les grands: Câu này có nghĩachuẩn bị một bữa tiệc trang trọng, có thể liên quan đến việc tổ chức một garden-party.
  • Faire la fête: Nghĩa là "ăn mừng", có thể sử dụng khi nói đến việc tổ chức các sự kiện xã hội, bao gồm cả garden-party.
danh từ giống cái
  1. cuộc chiêu đãitrong vườn

Comments and discussion on the word "garden-party"