Từ "garden-party" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cuộc chiêu đãi ở trong vườn". Đây là một sự kiện xã hội, thường được tổ chức trong không gian ngoài trời, thường là ở vườn, nơi mọi người có thể gặp gỡ, trò chuyện, và thưởng thức đồ ăn, đồ uống trong không khí thoải mái và thư giãn.
Les invités sont arrivés à la garden-party avec des chapeaux élégants.
(Các khách mời đã đến cuộc chiêu đãi ở vườn với những chiếc mũ thanh lịch.)
Nous avons organisé une garden-party pour célébrer l'anniversaire de Marie.
(Chúng tôi đã tổ chức một cuộc chiêu đãi ở vườn để kỷ niệm sinh nhật của Marie.)
Dans le cadre d'une garden-party, il est courant de servir des petits fours et des boissons rafraîchissantes.
(Trong khuôn khổ một cuộc chiêu đãi ở vườn, thường có các món ăn nhẹ và đồ uống mát mẻ.)
Une garden-party peut aussi être un événement caritatif, où les fonds collectés sont destinés à une bonne cause.
(Một cuộc chiêu đãi ở vườn cũng có thể là một sự kiện từ thiện, nơi tiền quyên góp được sử dụng cho một mục đích tốt.)