Characters remaining: 500/500
Translation

gemmifère

Academic
Friendly

Từ "gemmifère" trong tiếng Phápmột tính từ, hai nghĩa chính trong các lĩnh vực khác nhau:

Ví dụ sử dụng:
  • Khoáng vật học:

    • Cette pierre est gemmifère, elle contient des diamants. (Viên đá nàygemmifère, chứa kim cương.)
  • Thực vật học:

    • Les arbres gemmifères produisent des résines précieuses. (Những cây gemmifères sản xuất nhựa quý giá.)
Các biến thể của từ:
  • Gemme: Nghĩa là "đá quý", là danh từ gốc của "gemmifère".
  • Gemmologie: Nghĩa là "khoa học về đá quý", là lĩnh vực nghiên cứu về các loại đá quý.
  • Gemmiste: Người chuyên về đá quý, thườngngười buôn bán hoặc nghiên cứu về chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Minéral: "khoáng vật", từ này thường dùng để chỉ các loại đá khoáng sản nói chung.
  • Bijou: "trang sức", thường dùng để chỉ các sản phẩm được làm từ đá quý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể sử dụng từ "gemmifère" khi nói về nghiên cứu hoặc phân tích các loại đá quý trong một bài thuyết trình hoặc báo cáo. Ví dụ:
    • Les propriétés gemmifères des minéraux sont étudiées en gemmologie. (Các thuộc tính gemmifère của các khoáng vật được nghiên cứu trong ngành gemmologie.)
Idioms phrases:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gemmifère". Tuy nhiên, trong lĩnh vực đá quý, bạn có thể gặp một số cụm từ thông dụng như: - "Les yeux comme des billes de verre": Nghĩa là "Đôi mắt như viên ngọc", thường dùng để chỉ một người đôi mắt lấp lánh, đẹp.

tính từ
  1. (khoáng vật học) chứa đá quý; ngọc
  2. (thực vật học) mang chồi
  3. cho nhựa trích (cây thông)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gemmifère"