Từ "gummifère" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cây sinh gôm" (cây sản xuất nhựa gôm). Đây là một từ được tạo thành từ hai phần: "gummi" có nguồn gốc từ tiếng Latin nghĩa là "gôm" và "fer" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "sản xuất".
Định Nghĩa
Ví Dụ Sử Dụng
Les arbres gummifères, tels que l'hévéa, sont essentiels pour l'industrie du caoutchouc. (Các cây sinh gôm, như cây cao su, rất quan trọng trong ngành công nghiệp cao su.)
Biến Thể và Các Từ Liên Quan
Gomme: Nhựa gôm, chất dính. Ví dụ: La gomme arabique est utilisée dans la fabrication de bonbons. (Nhựa gôm Ả Rập được sử dụng trong sản xuất kẹo.)
Gommage: Sự tẩy tế bào chết, một thuật ngữ thường dùng trong mỹ phẩm. Ví dụ: J'ai fait un gommage du visage pour avoir une peau douce. (Tôi đã thực hiện một liệu pháp tẩy tế bào chết cho mặt để có làn da mềm mại.)
Từ Đồng Nghĩa và Gần Giống
Résine: Nhựa, có thể được sử dụng để chỉ các loại nhựa không chỉ từ cây sinh gôm. Ví dụ: La résine est utilisée dans la fabrication de vernis. (Nhựa được sử dụng trong sản xuất sơn.)
Arbre à gomme: Cũng chỉ những cây sinh ra nhựa gôm, nhưng cụ thể hơn về loại cây.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "gummifère", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến nhựa gôm như: - Avoir du plomb dans l'aile: Nghĩa là một kế hoạch đang gặp khó khăn, có thể liên tưởng đến việc "cây gummifère" không sản xuất ra nhựa gôm như mong đợi.
Chú Ý
Khi sử dụng từ "gummifère", hãy chú ý rằng nó thường chỉ các cây cụ thể có khả năng sản xuất nhựa. Nếu bạn muốn nói về nhựa gôm một cách tổng quát, bạn nên sử dụng từ "gomme".