Characters remaining: 500/500
Translation

genièvre

Academic
Friendly

Từ "genièvre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • J'ai ajouté des baies de genièvre à ma sauce pour donner plus de saveur. (Tôi đã thêm quả bách vào nước sốt của mình để tăng thêm hương vị.)
  • Trong ngữ cảnh đồ uống:

    • Le genièvre est l'ingrédient principal du gin. (Rượu bách nguyên liệu chính của gin.)
Biến thể của từ:
  • Genévrier: Đâydanh từ chỉ cây bách (cây sản sinh ra quả bách ). Ví dụ:
    • Le genévrier est un arbre résistant qui pousse dans des conditions difficiles. (Cây bách một loại cây chịu đựng tốt trong điều kiện khắc nghiệt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baies (quả): Diễn tả chung về trái cây.
  • Gin: Từ tiếng Anh dùng để chỉ loại rượu được sản xuất từ quả bách , tương tự như "genièvre".
Thành ngữ cụm từ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "genièvre", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc đồ uống.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn hóa ẩm thực: Tìm hiểu các món ăn châu Âu, đặc biệtcác món ăn vùng Bắc Âu, nơi quả bách thường được sử dụng để tạo hương vị.
  • Sử dụng trong các buổi tiệc hoặc cocktail: Khi nói về các loại cocktail, bạn có thể sử dụng từ "genièvre" để mô tả hương vị thành phần của đồ uống.
danh từ giống đực
  1. như genévrier
  2. quả bách
  3. rượu bách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "genièvre"