Characters remaining: 500/500
Translation

geranium

/dʤi'reinjəm/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "geranium":

Từ "geranium" trong tiếng Anh danh từ, chỉ một loại cây thuộc họ thực vật hoa, thường được gọi là cây phong lữ. Cây này nổi bật với những bông hoa màu đỏ thắm, nhưng cũng có thể nhiều màu khác như hồng, trắng hoặc tím. Geranium thường được trồng làm cây cảnh trong vườn hoặc trong chậu.

Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • dụ: "The garden is filled with beautiful geraniums in various colors." (Khu vườn đầy những cây phong lữ xinh đẹp với nhiều màu sắc khác nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh trang trí hoặc làm đẹp:

    • dụ: "She decorated her balcony with geraniums for a splash of color." ( ấy trang trí ban công của mình bằng những cây phong lữ để tạo thêm sắc màu.)
Phân biệt các biến thể:
  • Geranium (danh từ): Cây phong lữ nói chung.
  • Geraniums (danh từ số nhiều): Nhiều cây phong lữ.
  • Geranium leaf (danh từ): cây phong lữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pelargonium: Đây một chi thực vật gần gũi với geranium, nhưng thường được gọi là phong lữ. Chúng thường được nuôi trồng nhiều hơn trong các không gian sống.
  • Flower (danh từ): Hoa, một thuật ngữ chung để chỉ hoa của bất kỳ cây nào.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "geranium," nhưng bạn có thể sử dụng từ này để hình thành các câu tính hình ảnh hoặc ẩn dụ về sự nở rộ hoặc sắc màu trong cuộc sống.

Tổng kết:

Từ "geranium" không chỉ đơn thuần một loại cây, còn có thể mang nhiều ý nghĩa trong việc thể hiện sắc màu, sự sống vẻ đẹp trong môi trường xung quanh.

danh từ
  1. (thực vật học) cây phong lữ
  2. màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ)

Similar Spellings

Words Containing "geranium"

Comments and discussion on the word "geranium"