Từ "gesticulator" trong tiếng Anh là một danh từ, dùng để chỉ người hay khoa tay múa chân, tức là người thường sử dụng cử chỉ tay và cơ thể để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc của mình. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm cho một câu chuyện trở nên sinh động hơn.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Người thường xuyên sử dụng cử chỉ tay khi nói.
Biến thể: Từ này không có nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các từ khác như "gesture" (cử chỉ) và "gesticulate" (khoa tay múa chân).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He is a great gesticulator, using his hands to emphasize every point he makes."
Câu nâng cao: "In public speaking, being a good gesticulator can enhance your communication skills and engage the audience more effectively."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Gesturer: Người sử dụng cử chỉ.
Emphatic speaker: Người nói có nhấn mạnh, thường dùng cử chỉ để nhấn mạnh.
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Talk with your hands": Nói chuyện bằng tay, nghĩa là sử dụng cử chỉ tay khi nói.
"Draw attention": Thu hút sự chú ý, có thể thông qua cử chỉ mạnh mẽ.
Cách sử dụng khác:
Lưu ý: