Characters remaining: 500/500
Translation

gesticulator

/dʤes'tikjuleitə/
Academic
Friendly

Từ "gesticulator" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ người hay khoa tay múa chân, tức là người thường sử dụng cử chỉ tay cơ thể để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc của mình. Cách diễn đạt này thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm cho một câu chuyện trở nên sinh động hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Người thường xuyên sử dụng cử chỉ tay khi nói.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các từ khác như "gesture" (cử chỉ) "gesticulate" (khoa tay múa chân).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is a great gesticulator, using his hands to emphasize every point he makes."

    • (Anh ấy một người khoa tay múa chân tuyệt vời, sử dụng tay để nhấn mạnh từng điểm anh ấy nói.)
  2. Câu nâng cao: "In public speaking, being a good gesticulator can enhance your communication skills and engage the audience more effectively."

    • (Trong diễn thuyết công cộng, việc trở thành một người khoa tay múa chân tốt có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn thu hút sự chú ý của khán giả hiệu quả hơn.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Gesturer: Người sử dụng cử chỉ.
  • Emphatic speaker: Người nói nhấn mạnh, thường dùng cử chỉ để nhấn mạnh.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Talk with your hands": Nói chuyện bằng tay, nghĩa sử dụng cử chỉ tay khi nói.
  • "Draw attention": Thu hút sự chú ý, có thể thông qua cử chỉ mạnh mẽ.
Cách sử dụng khác:
  • Gesticulate (động từ): Hành động khoa tay múa chân. dụ: "She gesticulated wildly as she told the story." ( ấy khoa tay múa chân dữ dội khi kể câu chuyện.)
Lưu ý:
  • "Gesticulator" thường không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp không lời hoặc kỹ năng diễn thuyết.
danh từ
  1. người hay khoa tay múa chân

Similar Spellings

Words Containing "gesticulator"

Comments and discussion on the word "gesticulator"