Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hộ giá
hoàng giáp
khâm thiên giám
khôi giáp
khứu giác
khổng giáo
khoa giáo
khuyên giáo
lão giáo
lên giá
lễ giáo
lượng giác
mẫu giáo
nữ giáo viên
nới giá
nội gián
ngang giá
ngã giá
ngũ giác đài
nghênh giá
nhà giáo
nhã giám
nhất giáp
nhất thần giáo
nhị giáp
nho giáo
niên giám
phá giá
phát giác
phân giác
phải giá
phẩm giá
phật giáo
phụ giáo
phi giáo hội
quay giáo
quản giáo
quốc giáo
quốc tử giám
quyên giáo
sách giáo khoa
sụt giá
siêu cảm giác
sương giá
tam giác
tam giáo
tái giá
tê giác
tôn giáo
tứ giác
tự giác
tỷ giá
tố giác
thanh giáo
thái giám
thánh giá
thính giác
thầy giáo
thỉnh giáo
thị giác
thiên chúa giáo
thiết giáp
thuyết giáo
tiếp giáp
trực giác
trị giá
tri giác
vô giá
vị giác
xúc giác
xuất giá
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last