Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áo giáp
ảo giác
ấn Độ giáo
ăn giá
đa giác
đa thần giáo
đáng giá
đánh giá
đạo giáo
đấu giá
đặt giá
đứng giá
định giá
độc thần giáo
ban giám khảo
bái thần giáo
bái vật giáo
bán đấu giá
bát giác
bình giá
bất giác
bầu giác
bội giáo
băng giá
bướu giáp
can gián
cao giá
cánh gián
cáo giác
công giáo
cải giá
cảm giác
cảnh giác
chân giá trị
chứng giám
chỉ giáo
dấu giáng
dấu thánh giá
dị giáo
gia giáo
giàn giáo
giá
giá bán
giá bán buôn
giá bán lẻ
giá biểu
giá buốt
giá cả
giá chợ đen
giá dụ
giá mà
giá mua
giá như
giá phỏng
giá sử
giá thành
giá thú
giá thử
giá thị trường
giá trị
giá treo cổ
giá vé
giác
giác độ
giác mạc
giác nút
giác ngộ
giác quan
giác thư
giái âm
giám
giám đốc
giám định
giám định viên
giám biên
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám má
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last