Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
giáo khoa thư
giáo khu
giáo lí
giáo lệnh
giáo mác
giáo phái
giáo phẩm
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo vụ
giáo viên
giáo xứ
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lai
giáp lá cà
giáp mặt
giáp năm
giáp ranh
giáp sĩ
giáp trạng
giáp trận
giáp vụ
giáp xác
giát
giát giường
giát lò
giải giáp
giảm giá
giấy giá thú
giữ giá
gươm giáo
hạ giá
hồi giáo
hồi giáo hoá
hộ giá
hội giác
khâm thiên giám
khôi giáp
khảo giá
khứu giác
khổng giáo
khoa giáo
khoa giáp
khuyên giáo
làm giá
lão giáo
lên giá
lạnh giá
lễ giáo
lộc giác
li giác
li gián
li giáo
long giá
lượng giác
lượng giác học
mất giá
mẫu giáo
nữ giáo viên
nới giá
nội giám
nội gián
nội gián phân
ngang giá
ngã giá
ngũ giác
ngọc giá
ngọn giáo
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last