Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giản dị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt (H. dị: dễ) Đơn sơ và dễ dãi, không phiền phức, không xa hoa: Nhân dân ta sẵn có truyền thống tốt đẹp là lao động cần cù, sinh hoạt giản dị (HCM).
Related search result for "giản dị"
Comments and discussion on the word "giản dị"