Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giữ kẽ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chú ý đến những điều rất nhỏ, thường để tránh hiểu lầm: Trả lại ngay tiền thừa cho người nợ mình, để giữ kẽ, kẻo họ nghĩ rằng mình trừ nợ.
Related search result for
"giữ kẽ"
Words pronounced/spelled similarly to
"giữ kẽ"
:
gia kế
già khụ
giai kỳ
giao kèo
giao kề
giáo khoa
giữ kẽ
Words contain
"giữ kẽ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cặn kẽ
kẽ
răng
giữ kẽ
kẽ hở
kẽ nách
trét
luồn
trối trăng
cật vấn
more...
Comments and discussion on the word
"giữ kẽ"