Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
giao tế
giao tử
giao tử bào
giao tử nang
giao tử thể
giao thông
giao thông hào
giao thời
giao thừa
giao thiệp
giao thoa
giao thoa kế
giao tiếp
giao tranh
giao trùng
giao tuyến
giao vĩ
già
già đời
già câng
già cả
già cấc
già cỗi
già giang
già giặn
già họng
già khọm
già khụ
già lam
già làng
già lão
già mồm
già nua
già sọm
già tay
già yếu
giàn
giàn bếp
giàn giáo
giàn giụa
giàn hoả
giàn pháo
giàn thiêu
giàng
giành
giành giật
giào
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
giày
giày ống
giày đạp
giày ban
giày bốt
giày cao cổ
giày cườm
giày dép
giày gia định
giày guốc
giày hạ
giày kinh
giày mỏm nhái
giày vò
giày xéo
giá
giá áo
giá bán
giá biển
giá biểu
giá buôn
giá cả
giá dôi
giá dụ
giá họa
giá mà
giá mua
giá ngự
giá nhạc
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last