Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gibraltarian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới vùng Gibraltar, hay cư dân của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân sống ở Gibraltar
Comments and discussion on the word "gibraltarian"