Characters remaining: 500/500
Translation

giglet

/'giglit/ Cách viết khác : (giglot) /'giglət/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "giglet"

Từ "giglet" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một gái hay cười rúc rích, thường mang ý nghĩa vui vẻ, hồn nhiên phần tinh nghịch. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể được sử dụng trong văn cảnh cổ điển hoặc khi mô tả một nhân vật trong một câu chuyện hoặc bài thơ.

Sử dụng từ "giglet":
  1. dụ cơ bản:

    • "She is such a giglet, always laughing and making everyone smile." ( ấy thật một giglet, luôn cười khiến mọi người mỉm cười.)
  2. dụ nâng cao:

    • "The giglet danced around the room, her laughter echoing like music." ( gái hay cười rúc rích nhảy múa khắp phòng, tiếng cười của vang vọng như âm nhạc.)
Các biến thể của từ:
  • Giggle: Đây động từ có nghĩa cười khúc khích, thường dùng để chỉ tiếng cười nhỏ nhẹ vui vẻ.
    • dụ: "The children giggled at the funny clown." (Những đứa trẻ cười khúc khích trước chú hề vui nhộn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chortle: Cũng một từ chỉ tiếng cười, nhưng mạnh mẽ hơn thường phần hài hước.
  • Guffaw: Đây một từ chỉ tiếng cười lớn, ầm ĩ vui vẻ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Laugh out loud (LOL): Cười thật to, thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến.
  • Burst into laughter: Bật cười, một cách cười tự nhiên bất ngờ.
Kết luận:

Từ "giglet" có thể không còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, nhưng khi biết đến , bạn có thể thêm vào vốn từ vựng của mình sử dụng trong những ngữ cảnh phù hợp, đặc biệt trong văn học hoặc khi mô tả tính cách vui vẻ.

danh từ
  1. gái hay cười rúc rích

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giglet"