Characters remaining: 500/500
Translation

giletier

Academic
Friendly

Từ "giletier" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người thợ may chuyên làm áo gi (gilet). Áo gi một loại áo không tay, thường được mặc bên ngoài áo sơ mi hoặc áo thun, có thể được sử dụng trong nhiều dịp khác nhau, từ trang phục hàng ngày đến trang phục chính thức.

Giải thích từ "giletier":
  • Định nghĩa: "Giletier" là danh từ chỉ người thợ may nghề nghiệp chuyên làm áo gi .
  • Phát âm: /ʒi.le.tje/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le giletier a créé un nouveau modèle de gilet." (Người thợ may áo gi đã tạo ra một mẫu gi mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans la mode contemporaine, le giletier joue un rôle essentiel dans la création de vêtements sur mesure." (Trong thời trang đương đại, người thợ may áo gi đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra trang phục theo yêu cầu.)
Biến thể của từ:
  • Gilet: Danh từ chỉ "áo gi ".
  • Gilet en cuir: "Áo gi bằng da".
  • Gilet de costume: "Áo gi của bộ vest".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tailleur: Nghề thợ may nói chung, có thể chỉ cả thợ may áo quần.
  • Couturier: Người thợ may, thường được dùng để chỉ những người làm trang phục cao cấp hoặc thời trang.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Couture sur mesure: May đo theo yêu cầu (đặc biệt trong ngành thời trang).
  • Prendre les mesures: Đo kích thước (trong quá trình đặt may áo).
Cách sử dụng khác:
  • Giletier không chỉ giới hạn trong việc may áo gi , cũng có thể sử dụng để chỉ những người kỹ năng may đo thiết kế áo.
  • "Giletier" có thể được dùng trong các bối cảnh nói về thời trang thiết kế, đặc biệt khi nói về các bộ sưu tập hoặc xu hướng mới trong ngành.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giletier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện, có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách diễn đạt tình huống cụ thể.

danh từ
  1. thợ may (áo) gi

Similar Spellings

Words Containing "giletier"

Comments and discussion on the word "giletier"