Characters remaining: 500/500
Translation

gilet

Academic
Friendly

Từ "gilet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "áo gi " trong tiếng Việt. Đâyloại áo không tay, thường được mặc bên ngoài một chiếc áo sơ mi hoặc áo thun, có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau như len, cotton hoặc polyester.

Định nghĩa:
  • Gilet (danh từ giống đực): Áo gi , thường không tay có thể hoặc không khóa kéo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je porte un gilet en laine. (Tôi đang mặc một chiếc áo gi bằng len.)
  2. Câu phức tạp:

    • En hiver, j'aime mettre un gilet par-dessus ma chemise pour rester au chaud. (Vào mùa đông, tôi thích mặc một chiếc áo gi bên ngoài áo sơ mi của mình để giữ ấm.)
Biến thể của từ:
  • Gilet de costume: Áo gi mặc dưới vest, thường được sử dụng trong các dịp trang trọng.
  • Gilet sans manches: Áo gi không tay, ám chỉ đến loại áo gi thông thường.
Từ gần giống:
  • Veste: Áo khoác, tay thường dày hơn áo gi .
  • Pull: Áo len, thường tay dày hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Gilet de travail: Áo gi làm việc, thường nhiều túi được sử dụng trong công việc.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans son gilet: Nghĩacảm thấy thoải mái, tự nhiên trong cách ăn mặc hoặc phong cách sống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thời trang, bạn có thể nói về sự kết hợp của gilet với các trang phục khác: "Un gilet peut ajouter une touche d'élégance à n'importe quelle tenue." (Một chiếc áo gi có thể thêm phần thanh lịch cho bất kỳ trang phục nào.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gilet", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể chỉ các loại áo gi khác nhau, từ thời trang đến áo gi làm việc.
danh từ giống đực
  1. (áo) gi

Comments and discussion on the word "gilet"