Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giuộc

Academic
Friendly

Từ "giuộc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tôi sẽ giải thích từng nghĩa cùng với dụ cụ thể để bạn hiểu hơn.

1. Nghĩa đầu tiên: Đồ dùng để đong

Định nghĩa: "Giuộc" được dùng để chỉ một loại đồ dùng, thường được làm bằng tre hoặc sắt, cán để đong các loại chất lỏng như dầu, nước mắm.

2. Nghĩa thứ hai: , nhóm người

Định nghĩa: "Giuộc" cũng có thể được dùng để chỉ một nhóm người, thường những người mối quan hệ hoặc liên kết với nhau, mang ý nghĩa tiêu cực.

Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "Giuộc" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong một số vùng miền, có thể cách phát âm khác nhau.
  • Từ gần giống: " phái" (nhóm người cùng mục đích hoặc lợi ích), "đồng bọn" (những người cùng tham gia vào một hoạt động nào đó).
  • Từ đồng nghĩa: " " cũng có thể được dùng như một từ đồng nghĩa với "giuộc" trong nghĩa chỉ nhóm người.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "giuộc" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa hơn.

  1. d. 1. Đồ dùng bằng tre hay bằng sắt tây, cán dùng để đong dầu, nước mắm: Một giuộc nước mắm. 2. : Địa chủ cường hào một giuộc với nhau.

Words Containing "giuộc"

Comments and discussion on the word "giuộc"